TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | QUAN Hệ QUỐC TẾ (7310206) (Xem) | 500.00 | D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
2 | QUAN Hệ QUỐC TẾ (7310206) (Xem) | 18.00 | D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
3 | QUAN Hệ QUỐC TẾ (7310206) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |