TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 22.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
2 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 21.75 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
4 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM | |
5 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |