TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 23.36 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 16.50 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Thiết kế Nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM | |
4 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM | |
5 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |