TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC (7310608) (Xem) | 500.00 | D01,A01,D06,DD2,D15,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
2 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC (7310608) (Xem) | 18.00 | D01,A01,D06,DD2,D15,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
3 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC (7310608) (Xem) | 15.00 | D01,A01,D06,DD2,D15,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
4 | Đông phương học gồm chuyên ngành (7310608) (Xem) | 15.00 | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) | Hà Nội |