• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
  • Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
  • Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 23.85 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 22.59 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 21.20 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 19.00 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM