TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử (7510203) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 22.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 16.20 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |