1 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 25.60 | | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 24.00 | | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 22.50 | | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) (7520103) (Xem) | 22.05 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo cơ khí) (7520103) (Xem) | 21.00 | | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
6 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.80 | | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |