TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thú y (7640101) (Xem) | 24.65 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Thú y (7640101) (Xem) | 16.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai | |
3 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.30 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội | |
4 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên | |
5 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |