TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 24.17 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (7850101) (Xem) 22.10 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.80 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai