• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Cần Thơ (TCT)
  • Quản lý đất đai (7850103)
  • Quản lý đất đai (7850103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 24.38 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 21.45 C01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.80 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.60 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai