TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 23.85 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 21.20 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 19.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
4 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 18.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 18.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |