TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Xã hội học (7310301) (Xem) 32.30 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Xã hội học (7310301) (Xem) 27.95 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Xã hội học (7310301) (Xem) 26.35 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Xã hội học (7310301) (Xem) 26.19 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Xã hội học (7310301) (Xem) 25.65 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
6 Xã hội học (7310301) (Xem) 24.00 A00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Xã hội học (7310301) (Xem) 22.75 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
8 Xã hội học (7310301) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
9 Xã hội học (7310301) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Xã hội học (7310301) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Xã hội học (7310301) (Xem) 16.25 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
12 Xã hội học (7310301) (Xem) 15.25 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
13 Xã hội học (7310301) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương