| 1 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 24.10 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 24.10 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 23.20 | B00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
| 4 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 20.40 | | Đại học Y tế công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.30 | B00 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) | Nam Định |
| 6 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
| 7 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
| 8 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
| 9 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | A11,B00,B04 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
| 10 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 11 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | B00,B08 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 12 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 0.00 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |