• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
  • Dinh dưỡng (7720401)
  • Dinh dưỡng (7720401) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.33 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.20 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem)
3 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 20.40 Đại học Y tế công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
4 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.30 B00 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
5 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
6 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
7 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
8 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A11,B00,B04 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
9 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
10 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế