• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
  • Quản lý thể dục thể thao (7810301)
  • Quản lý thể dục thể thao (7810301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 20.00 C00,C14,C19,D78 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
2 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 18.35 M08,T00,T01,T05 Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh (TDB) (Xem) Bắc Ninh
3 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 18.00 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
4 Quản lý thể dục và thể thao (7810301) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
6 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 15.00 T00,T03,T05 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa