| 1 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 260.00 | B00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 245.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 22.37 | B00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 21.37 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 19.00 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 8 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 19.00 | | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 19.00 | A00,B00,B03,C02 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 17.05 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) | 17.00 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.20 | A16,B03,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 18 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |
| 19 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) | Hà Nội |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | C04 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |