• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Quy Nhơn (DQN)
  • Khoa học vật liệu (7440122)
  • Khoa học vật liệu (7440122) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) 22.30 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
2 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 18.85 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
3 Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) (7440122) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM