1 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 24.30 | D01 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 22.85 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
3 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 22.35 | B08 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
4 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 21.45 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
5 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 21.45 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
6 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 21.35 | B00,B03,A00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
7 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 19.20 | | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 19.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
9 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 17.50 | | Đại học Y tế công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
10 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 15.00 | B00,B03,C08,C13 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | Bình Định |
11 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 15.00 | | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
12 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 15.00 | B00,B08 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
13 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 0.00 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |