TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7810101) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Du lịch (7810101) (Xem) 297.50 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7810101) (Xem) 26.80 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Du lịch (7810101) (Xem) 26.75 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7810101) (Xem) 25.81 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7810101) (Xem) 25.81 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Du lịch (7810101) (Xem) 25.25 C00,C04,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Du lịch (7810101) (Xem) 24.63 C00,D01,D14. D15 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
9 Du lịch (7810101) (Xem) 22.40 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
10 Du lịch (7810101) (Xem) 21.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
11 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
12 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
13 Du lịch (7810101) (Xem) 16.25 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
16 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
17 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 C00,C04,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
18 Du lịch (7810101) (Xem) 15.10 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
19 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
20 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa