• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
  • Kỹ thuật cơ khí (7520103)
  • Kỹ thuật cơ khí (7520103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.93 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) (7520103) (Xem) 23.53 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D26 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
6 Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) 17.50 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
7 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.00 A00 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
8 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.80 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận