1 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 23.93 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 22.15 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 22.15 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 21.25 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 19.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
8 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
9 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 18.00 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |
10 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
11 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
12 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
13 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
14 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
15 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
16 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |