1 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 33.34 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 27.54 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh doanh quốc tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7310106) (Xem) | 26.36 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 25.01 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 21.40 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
6 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 20.00 | | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
7 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 17.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
9 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
10 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
11 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) | Hà Nội |