| 1 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 25.29 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 24.80 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 24.60 | B00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
| 4 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 24.48 | | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 5 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 24.24 | B00 | Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) | TP HCM |
| 6 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem) | Nam Định |
| 7 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 23.50 | | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 8 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 23.50 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 9 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 23.35 | B00 | Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 23.05 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 23.00 | | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
| 12 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 22.75 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
| 13 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 22.50 | B00 | Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) | Hải Phòng |
| 14 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 21.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
| 15 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 21.00 | | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
| 16 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B00,D90 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
| 17 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 0.00 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |