| 1 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.15 | A00,B00,D01,D10 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản (7620301) (Xem) | 16.00 | | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
| 3 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 4 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 5 | Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 6 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
| 7 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,B03 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |
| 8 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
| 9 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
| 10 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
| 11 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
| 12 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
| 13 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
| 14 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |