• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
  • Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116)
  • Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 23.93 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 23.86 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.50 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
5 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
6 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
7 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long