• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
  • Kỹ thuật ô tô (7520130)
  • Kỹ thuật ô tô (7520130) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 25.36 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
2 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.49 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.20 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
7 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận
9 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long