1 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) (7520103) (Xem) | 23.53 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07,D26 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | Bình Dương |
5 | Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) | 17.50 | | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
6 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |
7 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.80 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
8 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
9 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) | Bình Thuận |