1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 22.30 | A00,A02,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 16.55 | A00 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A09,V00,V01 | Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) | Bình Dương |
7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |
8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |