• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Cần Thơ (TCT)
  • Hoá dược (7720203)
  • Hoá dược (7720203) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hoá dược (7720203) (Xem) 25.31 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
2 Hóa dược (7720203) (Xem) 25.23 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Hóa dược (7720203) (Xem) 25.23 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Hóa dược (7720203) (Xem) 21.55 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Hoá dược (7720203) (Xem) 19.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
6 Hoá dược (7720203) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
7 Hóa dược (7720203) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
8 Hoá dược (7720203) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
9 Hoá dược (7720203) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh