• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
  • Quản lý công nghiệp (7510601)
  • Quản lý công nghiệp (7510601) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 23.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 22.30 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
4 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 16.50 A00,A01,A16,C01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
6 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
7 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
8 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
9 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội