Nhóm ngành Toán học và thống kê
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Á (Xem) | Đà Nẵng |
42 | Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
44 | Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
45 | Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |