1 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 305.00 | C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 290.00 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
3 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) | 30.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Quản trị khách sạn (QHX17) (Xem) | 28.26 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 27.70 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 27.25 | | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
7 | Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) | 26.40 | C00 | Học viện Hành chính quốc gia (Xem) | Hà Nội |
8 | Quản lý thông tin (QHX17) (Xem) | 26.36 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) | 26.15 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
10 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 26.00 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
11 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QHX17) (Xem) | 25.99 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.80 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 25.57 | A01,C00,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
15 | Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) | 25.50 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 25.50 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
17 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.48 | C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
18 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.10 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.10 | A01,D01,D14 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
20 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.10 | C00 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |