1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 23.23 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
2 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 22.30 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
3 | Gốm (7210107) (Xem) | 21.40 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
4 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 21.15 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
5 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
6 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 18.50 | | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
7 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 18.50 | | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
8 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
9 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) | 18.00 | S00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
10 | Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) | 18.00 | S00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
11 | Piano (7210208) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
12 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
13 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) | 18.00 | S00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
14 | Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) | 18.00 | S00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
15 | Piano (7210208) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
16 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
17 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) | 18.00 | A00,D01,H01,V00 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
18 | Piano (7210208) (Xem) | 17.00 | N00 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
19 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 17.00 | N00 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
20 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) | TP HCM |