Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
162 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
163 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
164 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
165 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
166 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
167 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
168 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
169 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
170 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
171 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
172 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
173 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
174 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A09,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
175 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
176 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
177 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
178 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
179 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
180 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh