| 1 | (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không (145) (Xem) | 75.38 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
| 2 | Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) (7340201C06) (Xem) | 36.15 | | Học viện Tài chính (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) (7340201C06) (Xem) | 27.00 | | Học viện Tài chính (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Logistis và quản lý chuỗi cung ứng (TLA407) (Xem) | 25.31 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) | 23.75 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | Hải Phòng |
| 6 | Kỹ thuật xây dựng công trinh thủy (7580202) (Xem) | 21.15 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Khoa học hàng hải (7840106) (Xem) | 21.00 | | Đại học Nha Trang (Xem) | Khánh Hòa |
| 8 | Tài nguyên nước và môi trường (thủy văn học) (TLA103) (Xem) | 21.00 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) | 20.80 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 10 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) | 20.50 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
| 11 | Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) | 20.50 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
| 12 | Kỹ thuật cấp thoát nước (TLA107) (Xem) | 20.50 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
| 13 | Hải dương học (QHT17) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 14 | Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 15 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 17.65 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 16 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước (7580213_01) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 17 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 18 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 19 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.00 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 20 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |