• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản lý xây dựng (7580302) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.51 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
2 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
3 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.20 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
4 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.10 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem)
5 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
6 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
7 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
8 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
9 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
10 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)
11 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)