1 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông (7520207) (Xem) | 25.68 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem) | |
2 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D90 | Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) (Xem) | |
3 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 24.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) | 24.55 | A00,A01,B00,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | |
5 | Kỳ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) | 24.26 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
6 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 24.05 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
7 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 22.15 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
8 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) | 22.00 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) | |
9 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông (7520207) (Xem) | 21.90 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) | |
10 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | |
11 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 20.66 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
12 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 20.66 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
13 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
14 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) | |
15 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | |
16 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) | |
17 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.15 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | |
18 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |