TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 34.10 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem)
2 Kế toán (7340301) (Xem) 33.52 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 27.05 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
4 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
5 Kế toán (7340301) (Xem) 26.15 AOO,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
6 Kế toán (7340301) (Xem) 25.20 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
7 Kế toán (7340301) (Xem) 25.05 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem)
8 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
9 Kế toán (7340301) (Xem) 24.87 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
10 Kế toán (7340301) (Xem) 24.77 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
11 Kế toán (7340301) (Xem) 24.76 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
12 Kế toán (7340301) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
13 Kế toán (7340301) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
14 Kế toán (7340301) (Xem) 23.85 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
15 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
16 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
17 Kế toán (7340301) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
18 Kế toán (7340301) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem)
19 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
20 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)