• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Hóa học (7440112) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hóa học (7440112) (Xem) 23.81 A00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem)
2 Hóa học (7440112) (Xem) 23.47 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Hóa học (7440112) (Xem) 23.15 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Hóa học (7440112) (Xem) 20.15 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem)
5 Hóa học (7440112) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
6 Hóa học (7440112) (Xem) 17.80 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
7 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
8 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
9 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
10 Hóa học (7440112) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
11 Hóa học (7440112) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
12 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem)
13 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
14 Hóa học (7440112) (Xem) 0.00 K00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem)