1 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 29.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 22.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 22.20 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 20.95 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | |
7 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 20.01 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | |
8 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D06,D28 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem) | |
9 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.55 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) | |
10 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
11 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B08,C14 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
12 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.60 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
13 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | |
14 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | |
15 | Kỹ thuật xây dựng
(02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (7580201) (Xem) | 17.00 | A01; D01; D07; D90 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | |
16 | Ngành kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | |
17 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
18 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) | |
19 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) | |
20 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |