TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) (7220201) (Xem) 36.50 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.55 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem)
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.38 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.40 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.93 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem)
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.30 A01,D01,D07,D10 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
8 Ngôn ngữ Anh * (7220201) (Xem) 32.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem)
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.51 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem)
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.60 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (SPH) (Xem)
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.05 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem)
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.22 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.10 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.78 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.78 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)