1 | Công nghệ thông tin (Toàn hệ số 2) (7480201) (Xem) | 35.30 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) | |
2 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 26.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) | |
3 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 26.59 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem) | |
4 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.86 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
5 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | |
6 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.38 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
7 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.25 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
8 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.19 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
9 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.16 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
10 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.10 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) | |
11 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.01 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) | |
12 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | |
13 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.70 | A01,D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | |
14 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.54 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) | |
15 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
16 | Ngành Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | |
17 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
18 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.05 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | |
19 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.02 | A00,A01 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | |
20 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 23.79 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | |