TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỳ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.90 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
2 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
3 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
4 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
5 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
6 Ngành Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem)
7 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D08 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
8 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
9 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 A00,B00,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
10 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
11 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
12 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem)
13 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem)
14 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)