TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 34.83 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem)
2 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
3 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.85 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.70 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem)
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.20 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.96 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
9 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.60 A00,A01,A07,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
12 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
13 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
14 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
15 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
16 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.30 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem)
17 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
18 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
19 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
20 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)