1 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 33.75 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) | 16.00 | A00; A01; B00; D07 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 15.00 | B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | |