Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.40 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
82 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 23.35 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
83 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.25 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
84 Dược học - Nam thí sinh phía Nam (7720201|22A00) (Xem) 23.20 A00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem)
85 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.20 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
86 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.19 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem)
87 Dược học - Nam thí sinh phía Bắc (7720201|21A00) (Xem) 23.19 A00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem)
88 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603TP) (Xem) 23.15 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
89 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.15 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
90 Dược học (7720201) (Xem) 23.14 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
91 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603TQ) (Xem) 23.09 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
92 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
93 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
94 Y khoa (7720101) (Xem) 22.75 A00 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem)
95 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.75 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem)
96 Kỹ thuật Phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 22.70 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem)
97 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
98 Dược học (7720201) (Xem) 22.70 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem)
99 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
100 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.60 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)