1 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) | 58.02 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
2 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) | 58.02 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
3 | Du lịch địa chất (7810105) (Xem) | 23.00 | C04,D01,D07,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
4 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (7510701) (Xem) | 21.75 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
5 | Địa chất học (QHT18) (Xem) | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
6 | Hải dương học (7440228) (Xem) | 19.00 | B00,D07,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
7 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem) | |
8 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
9 | Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A04,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
10 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
11 | Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
12 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 17.00 | B00,D07,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
13 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
14 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
15 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
16 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
17 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 16.00 | A00,C04,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
18 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.50 | A00,B00,D01,D10 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
19 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.00 | A00,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
20 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |