Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 79.84 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
2 Kỹ thuật máy tính (107) (Xem) 78.26 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
3 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 75.63 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
4 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 73.51 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
5 Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) 71.81 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
6 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 70.83 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
7 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 68.73 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
8 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (266) (Xem) 66.76 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
9 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 66.59 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
10 Quản lý Công nghiệp (123) (Xem) 65.17 A00,A01,D01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
11 Kỹ thuật phần mềm (TLA117) (Xem) 64.01 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
12 Công nghệ sinh học (218) (Xem) 63.05 A00,B00,B08,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
13 Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) 62.99 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
14 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 62.28 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
15 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) 62.28 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
16 Hệ thống thông tin (TLA116) (Xem) 62.26 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
17 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 61.66 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
18 Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (223) (Xem) 61.41 A00,A01,D01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
19 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (207) (Xem) 61.39 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
20 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 61.12 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)