141 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
142 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510203_CLC) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
143 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tiền Giang (Xem) | |
144 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
145 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | |
146 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) | |
147 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Phương Đông (Xem) | |
148 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) | |
149 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | |
150 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | |
151 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kiên Giang (Xem) | |
152 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
153 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
154 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) | |
155 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
156 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) (7510301_NB) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
157 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại Học Đông Á (Xem) | |
158 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) | |
159 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
160 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại Học Đông Á (Xem) | |