81 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) | 22.80 | A01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | |
82 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A00) (Xem) | 22.80 | A00 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | |
83 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A01) (Xem) | 22.80 | A01 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | |
84 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) | 22.80 | A00 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | |
85 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A00) (Xem) | 22.75 | A00 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) | |
86 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A01) (Xem) | 22.75 | A01 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) | |
87 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) | 22.75 | C00 | Học viện Biên Phòng (Xem) | |
88 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A01) (Xem) | 22.55 | A01 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) | |
89 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 22.49 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | |
90 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A01) (Xem) | 22.45 | A01 | Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) | |
91 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A00) (Xem) | 22.45 | A00 | Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) | |
92 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13C03|6) (Xem) | 22.37 | C03 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | |
93 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) | 22.37 | D01 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | |
94 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) | 22.37 | A01 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | |
95 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) | 22.37 | A00 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | |
96 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) | 22.30 | A01 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) | |
97 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) | 22.30 | A00 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) | |
98 | Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nam) (7310200|22C00) (Xem) | 22.24 | C00 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | |
99 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nam) (7310200|22A01) (Xem) | 22.24 | A01 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | |
100 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) | 22.08 | D01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | |